Tác giả: TS.BS. Trần Ngọc Tuấn
Người dịch: TS.BS.Nguyễn Đỗ Ngọc Linh
Kết hợp với các thông tin lâm sàng, các xét nghiệm sau có ý nghĩa trong việc chẩn đoán bệnh viêmđa khớp dạng thấp:
1- VCAM-1 (vascular cell adhesion molecule 1 – Phân tử kết dính tế bào mạch-1): VCAM-1 có thể góp phần vào việc kết dính tế bào vào mô hoạt dịch, cũng như sự xâm nhập và phá hủy sụn bởi các nguyên bào sợi.
2- EGF (Epidermal growth factor – Yếu tố tăng trưởng biểu bì): là yếu tố tăng trưởng được tiết ra bởi đại thực bào, nguyên bào sợi và tế bào nội mô trong mô khớp RA. EGF liên quan đến sự tăng sinh và biệt hóa của các tế bào mô đệm (nguyên bào sợi, tế bào chondrocytes*, tế bào nội mô) và có thể tạo ra các chất trung gian gây viêm và proteinase trong các tế bào này. EGF cũng có thể điều chỉnh phản ứng của gan trong giai đoạn cấp tính.
*Chondrocytes là những tế bào trưởng thành chuyên biệt được tìm thấy trong sụn, nơi sản
xuất và quản lý chất nền sụn
3- VEGF-A (Vascular endothelial growth factor A – Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu A): là yếu tố tăng trưởng mạch tiềm năng và yếu tố thấm thành mạch được biểu hiện bởi các tế bào hoạt dịch khác nhau bao gồm nguyên bào sợi và đại thực bào. VEGF-A thúc đẩy quá trình viêm, tích tụ chất lỏng và bào mòn xương.
4- IL-6 (Interleukin 6): là một cytokine được sản xuất bởi nhiều tế bào, bao gồm bạch cầu, nguyên bào sợi và tế bào xương trong RA. IL-6 là nguyên nhân chính gây viêm RA, thoái hóa sụn, bào mòn xương và phản ứng của gan trong giai đoạn cấp tính.
5- TNF-R1 (Tumor necrosis factor receptor 1 – Thụ thể yếu tố hoại tử khối u, loại 1): là thụ thể cho TNF-alpha (TNF-α) được biểu hiện trên màng của nhiều loại tế bào. Tín hiệu qua trung gian TNF-R1 góp phần vào nhiều tác động của TNF-α trong đó có cả việc gây chết tế bào.
6- MMP-1 (Matrix Metalloproteinase-1) hoặc Collagenase-1: là một enzym phân hủy collagen góp phần phá hủy sụn trong RA, để xâm nhập bạch cầu và hình thành mạch trong mô hoạt dịch.
7- MMP-3 (Matrix Metalloproteinase-3) hay Stromelysin-1: là enzym phân giải các thành phần glycosaminoglycan (sụn). Nó cũng kích hoạt MMP-1.
8- Protein phản ứng C (CRP): Mức độ CRP tăng lên khi cơ thể bị viêm.
Xét nghiệm high-sensitivity C-reactive protein (hs-CRP) có độ nhạy cao hơn xét nghiệm CRP tiêu chuẩn. Điều đó có nghĩa là xét nghiệm hs-CRP có thể phát hiện ra tình trạng tăng phản ứng viêm rất nhẹ. Xét nghiệm hs-CRP có thể được sử dụng để xác định nguy cơ phát triển bệnh động mạch vành, một tình trạng mà các động mạch tim của bạn bị thu hẹp. Tình trạng đó có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim.
Xét nghiệm CRP được chỉ định để:
. Kiểm tra tình trạng viêm do nhiễm trùng;
. Giúp chẩn đoán bệnh viêm mãn tính, bệnh tự miễn, chẳng hạn như RA hoặc lupus;
. Xác định nguy cơ đột quỵ tim mạch;
. Đánh giá nguy cơ bị đột quỵ tim mạch lần thứ hai.
9- ACPA / anti-CCP (Anti-citrullinated protein antibodies): Kháng thể anti CCP là kháng thể được sản xuất bởi hệ thống miễn dịch, nó trực tiếp chống lại peptide citrullinated vòng. Citrulline là chất được sản xuất tự nhiên trong cơ thể, trong quá trình chuyển hóa arginine (1 loại acid amin). Tuy nhiên trong một số trường hợp, quá trình chuyển đổi này lại sản sinh ra các cấu trúc trung gian tạo thành vòng tuần hoàn gọi là peptide citrullinated. Sự biến đổi này và sự sản xuất kháng thể anti CCP thường xảy ra ở những người bị viêm khớp dạng thấp.
Các xét nghiệm huyết thanh học ACPA / anti-CCP và yếu tố dạng thấp (RF) IgM, cũng như RF IgA cho phép bác sĩ lâm sàng có đầy đủ thông tin để chẩn đoán bệnh nhân.
* Anti-CCP và RF IgM có thể được phát hiện trước khi xuất hiện các triệu chứng và có liên quan đến RA thể nặng.
* Tính dương tính kép đối với RF IgM và RF IgA rất đặc hiệu trong chẩn đoán RA.
* RF IgA tăng cao tương quan với hoạt động của bệnh và có thể dẫn đến đáp ứng lâm sàng kém với chất ức chế TNF-α.
Nguồn:
https://www.labcorp.com/
https://www.mayoclinic.org/
https://www.thermofisher.com/
Trân trọng cảm ơn!